DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
безобразие nstresses
gen. sự xấu xí; xấu mã; hình thù quái gở (уродство); điều, việc tầm bậy (поступок); bậy bạ (поступок); tệ lậu (поступок)
безобразие: 5 phrases in 2 subjects
General3
Informal2