DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
барыня nstresses
gen. vợ địa chù (помещица, quý tộc); bà chù (хозяйка); phu nhân (хозяйка); (хозяйка)
inf. kẻ đùn việc
 Russian thesaurus
барыня n
obs. жена барина барин