административный | |
gen. | hành chính |
политический | |
gen. | chính trị |
часть | |
gen. | phần; bộ phận; chi tiết; cấu kiện; linh kiện; phòng |
Великобритания | |
geogr. | Anh |
она | |
gen. | cụ ấy |
исторический | |
gen. | lịch sử |
ядро | |
comp., MS | hạt nhân |
человек | |
gen. | người |
главный город | |
gen. | thù phủ |
Лондон | |
geogr. | Luân Đôn |
административный | |
gen. | hành chính |
разделить | |
gen. | chia |
на | |
gen. | trên |
и | |
gen. | và |
Лондон | |
geogr. | Luân Đôn |
название | |
comp., MS | chú thích |
от | |
gen. | từ |
племя | |
gen. | bộ lạc |
иногда | |
gen. | đôi khi |
название | |
comp., MS | chú thích |
Англия | |
geogr. | In-glân |
употреблять | |
gen. | dùng |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
обозначение | |
gen. | đánh dấu |
Великобритания | |
geogr. | Anh |
в целом | |
gen. | nhìn chung toàn bộ |
| |||
thuộc về hành chính |
административно: 7 phrases in 2 subjects |
General | 6 |
Microsoft | 1 |