DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Состояние
 состояние
gen. tình trạng; tình hình; trạng thái; trạng huống; của cài; tài sản
| в
 в
gen. vào lúc
| котором
 который
gen. cái nào
| файлы данных
 файл данных Microsoft Access
comp., MS Tệp dữ liệu Microsoft Access
| и
 и
gen.
| программ
 программа
comp., MS ứng dụng
| не могут быть
 не может быть!
gen. không thế như thế được!
| использованы
 использовать
gen. dùng
| просмотрены
 просмотреть
comp., MS duyệt
| и
 и
gen.
| модифицированы
 модифицировать
gen. biến dạng
неавторизованными | лицами
 лицо
gen. mặt
| компьютерами
 компьютер
gen. máy tính
| или
 или
gen. hoặc
| программами
 программа
comp., MS ứng dụng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
состояние nstresses
comp., MS trạng thái
состояние n
gen. tình trạng; tình hình; trạng thái; trạng huống; của cài (имущество); tài sản (имущество); cơ nghiệp (имущество); cơ ngơi (имущество); gia sản (имущество); gia tư (имущество)
Состояние, в: 27 phrases in 2 subjects
General25
Microsoft2