совокупность | |
gen. | toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
данные | |
gen. | tài liệu; dẫn liệu; số liệu; khả năng; phẩm chất; tư chất |
передавать | |
gen. | trao cho |
по | |
gen. | theo |
линия связи | |
comp., MS | đường nối kết |
| |||
toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
Совокупность: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |