DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Совокупность
 совокупность
gen. toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa
| данных
 данные
gen. tài liệu; dẫn liệu; số liệu; khả năng; phẩm chất; tư chất
| передаваемых
 передавать
gen. trao cho
| по
 по
gen. theo
| линии связи
 линия связи
comp., MS đường nối kết
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
совокупность nstresses
gen. toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa
Совокупность: 4 phrases in 1 subject
General4