DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Примечание
 примечание
gen. chú thích; chú giải; chú dẫn; bình chú; phụ chú; tiểu chú
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| ученой степени
 учёная степень
gen. học vị
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
примечание nstresses
comp., MS chú thích
примечание n
gen. lời chú thích; chú giải; chú dẫn; bình chú; phụ chú (сноска); tiểu chú (сноска); bị chú (сноска); ghi chú (сноска); lời chú (сноска); lời chua (сноска)
Примечание: 9 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft5