примечание | |
gen. | chú thích; chú giải; chú dẫn; bình chú; phụ chú; tiểu chú |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
учёная степень | |
gen. | học vị |
| |||
chú thích | |||
| |||
lời chú thích; chú giải; chú dẫn; bình chú; phụ chú (сноска); tiểu chú (сноска); bị chú (сноска); ghi chú (сноска); lời chú (сноска); lời chua (сноска) |
Примечание: 9 phrases in 2 subjects |
General | 4 |
Microsoft | 5 |