DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Пассивный
 пассивный
gen. thụ động; bị động; tiêu cực
fin. khoản nợ
| компонент
 компонент
gen. cấu tứ; thành phần; hợp phần
| системы
 система
comp., MS hệ thống
| хранящий
 хранить
gen. giữ gìn
| принимающий
 принимать
gen. nhận
| или
 или
gen. hoặc
| передающий
 передать
gen. chuyển giao
| информацию
 информация
comp., MS thông tin
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
пассивный adj.stresses
gen. thụ động; bị động; tiêu cực
fin. thuộc về khoản nợ
gram. thuộc về thể thụ động; dạng bị động
Пассивный: 6 phrases in 2 subjects
Economy1
General5