осуществлять | |
gen. | thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành |
принудительный | |
gen. | cưỡng bách; cưỡng bức; cưỡng chế |
запись A | |
comp., MS | bản ghi A |
в | |
gen. | vào lúc |
| |||
được thực hiện; thực hành; thi hành; được hoàn thành (выполняться) | |||
| |||
thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành (выполнять) |
Осуществлять: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |