DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Осуществлять
 осуществлять
gen. thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành
| принудительную
 принудительный
gen. cưỡng bách; cưỡng bức; cưỡng chế
| запись
 запись A
comp., MS bản ghi A
| в
 в
gen. vào lúc
ЗУ
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
осуществляться vstresses
gen. được thực hiện; thực hành; thi hành; được hoàn thành (выполняться)
осуществлять v
gen. thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành (выполнять)
Осуществлять: 7 phrases in 1 subject
General7