любой | |
gen. | bất cứ; bất kỳ; bất kề; bất cứ người nào; bất kỳ con nào; bất cử cái nào |
из | |
gen. | từ; khỏi; ra; trong... ra; xuất thân từ |
и | |
gen. | và |
предоставлять | |
gen. | cho |
его | |
gen. | ông ấy |
возможность | |
comp., MS | tính năng |
| |||
bất cứ; bất kỳ; bất kề; bất cứ người nào; bất kỳ con nào; bất cử cái nào |
Любой из: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |