DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Любой
 любой
gen. bất cứ; bất kỳ; bất kề; bất cứ người nào; bất kỳ con nào; bất cử cái nào
| из
 из
gen. từ; khỏi; ra; trong... ra; xuất thân từ
компонентов вычислительной системы | и
 и
gen.
| предоставляемые
 предоставлять
gen. cho
| ему
 его
gen. ông ấy
| возможности
 возможность
comp., MS tính năng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
любой adj.stresses
gen. bất cứ; bất kỳ; bất kề; bất cứ người nào; bất kỳ con nào; bất cử cái nào
Любой из: 1 phrase in 1 subject
General1