и | |
gen. | mà... lại; tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng; và... cũng |
хребет | |
gen. | cột xương sống |
в | |
gen. | vào lúc |
система | |
comp., MS | hệ thống |
б | |
gen. | giá |
Кавказ | |
geogr. | Cáp-ca-dơ |
в | |
gen. | vào lúc |
его | |
gen. | nó |
наиболее | |
gen. | nhất |
приподнятый | |
gen. | phấn khởi |
часть | |
gen. | phần |
являться | |
gen. | là |
водораздел | |
gen. | đường chia nước |
река | |
gen. | sông |
стекать | |
gen. | chảy xuống |
на Севере | |
gen. | ở phương Bắc |
и | |
gen. | và |
на юг | |
gen. | về phía nam |
высота | |
gen. | cao |
до | |
gen. | cho đến |
ле́дник | |
gen. | hầm lạnh |
| |||
hay là (то есть, иными словами); hoặc là; không thì (иначе, в противном случае); tức là (то есть, иными словами); nghĩa là (то есть, иными словами) | |||
hay là (разве); phải chăng (разве); có lẽ (может быть) | |||
| |||
mà... lại (усилительный); tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng (тоже, также); và... cũng (тоже, также); ngay cả (даже); thậm chí (даже) | |||
| |||
cái tôi; bản ngã | |||
| |||
hoặc | |||
| |||
hay (Una_sun) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
о (разделительный союз, перед словами, начинающимися с "о", вместо него пишут и произносят "u" BCN) | |||
| |||
Институт летных испытаний; Институт лингвистических исследований РАН | |||
数 (логическая функция или операция) |
ИЛИ: 847 phrases in 9 subjects |
Botany | 1 |
Figurative | 1 |
General | 791 |
Geography | 6 |
Informal | 14 |
Microsoft | 5 |
Nonstandard | 4 |
Proverb | 17 |
Saying | 8 |