DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
ИЛИ
 и
gen. mà... lại; tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng; và... cũng
ВОДОРАЗДЕЛЬНЫЙ | ХРЕБЕТ
 хребет
gen. cột xương sống
| в
 в
gen. vào lúc
| системе
 система
comp., MS hệ thống
| Б
 б
gen. giá
| Кавказа
 Кавказ
geogr. Cáp-ca-dơ
| в
 в
gen. vào lúc
| его
 его
gen.
| наиболее
 наиболее
gen. nhất
| приподнятой
 приподнятый
gen. phấn khởi
осевой | части
 часть
gen. phần
| Является
 являться
gen.
| водоразделом
 водораздел
gen. đường chia nước
| рек
 река
gen. sông
| стекающих
 стекать
gen. chảy xuống
| на север
 на Севере
gen. ở phương Bắc
| и
 и
gen.
| на юг
 на юг
gen. về phía nam
| Высота
 высота
gen. cao
| до
 до
gen. cho đến
5068 м | Ледники
 ле́дник
gen. hầm lạnh
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

verb | interjection | conjunction | to phrases
или vstresses
gen. hay là (то есть, иными словами); hoặc là; không thì (иначе, в противном случае); tức là (то есть, иными словами); nghĩa là (то есть, иными словами)
inf. hay là (разве); phải chăng (разве); có lẽ (может быть)
и v
gen. mà... lại (усилительный); tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng (тоже, также); và... cũng (тоже, также); ngay cả (даже); thậm chí (даже)
я v
gen. cái tôi; bản ngã
или int.
gen. hoặc
или conj.
gen. hay (Una_sun)
 Russian thesaurus
или conj.
span. о (разделительный союз, перед словами, начинающимися с "о", вместо него пишут и произносят "u" BCN)
ИЛИ abbr.
abbr. Институт летных испытаний; Институт лингвистических исследований РАН
automat. (логическая функция или операция)
ИЛИ: 847 phrases in 9 subjects
Botany1
Figurative1
General791
Geography6
Informal14
Microsoft5
Nonstandard4
Proverb17
Saying8