DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Дочь
 дочь
gen. con gái
Катона Утического | и
 и
gen. ; ; ; cũng; chính; đúng
| жена
 жена
gen. vợ
| Марка
 марка
gen. tem
Брута | убийцы
 убийца
gen. kẻ giết người
Юлия Цезаря | Однажды
 однажды
gen. một làn
| незадолго
 незадолго
gen. trước... không lâu
| до
 до
gen. cho đến
| роковых
 роковой
gen. bất hạnh
| мартовских
 мартовский
gen. tháng Ba
| ид
 ИД
comp., MS mã nhận diện, mã định danh
| когда
 когда
inf. nếu
| должно было
 до́лжно́ быть
gen. chắc
| произойти
 произойти
gen. xảy ra
| убийство
 убийство
gen. giết người
Цезаря | она
 он
gen. cụ
| просила
 просить
gen. xin
| своего
 свой
gen. mình
| мужа
 муж
gen. chồng
| открыть
 открыть
gen. mở
| ей
 она
gen. cụ ấy
| заговор
 заговор
gen. âm mưu
и, в | доказательство
 доказательство
gen. bằng chứng
| своего
 свой
gen. mình
| мужества
 мужество
gen. dũng khí
| нанесла
 нанести
gen. mang đến
| сама
 самый
gen. nhất
| себе
 себе
inf. cứ
| рану
 рана
prop.&figur. vết thương
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
дочь nstresses
gen. người con gái
Дочь: 7 phrases in 1 subject
General7