дочь | |
gen. | con gái |
и | |
gen. | và; và; dù; cũng; chính; đúng |
жена | |
gen. | vợ |
марка | |
gen. | tem |
убийца | |
gen. | kẻ giết người |
однажды | |
gen. | một làn |
незадолго | |
gen. | trước... không lâu |
до | |
gen. | cho đến |
роковой | |
gen. | bất hạnh |
мартовский | |
gen. | tháng Ba |
ИД | |
comp., MS | mã nhận diện, mã định danh |
когда | |
inf. | nếu |
до́лжно́ быть | |
gen. | chắc |
произойти | |
gen. | xảy ra |
убийство | |
gen. | giết người |
он | |
gen. | cụ |
просить | |
gen. | xin |
свой | |
gen. | mình |
муж | |
gen. | chồng |
открыть | |
gen. | mở |
она | |
gen. | cụ ấy |
заговор | |
gen. | âm mưu |
доказательство | |
gen. | bằng chứng |
свой | |
gen. | mình |
мужество | |
gen. | dũng khí |
нанести | |
gen. | mang đến |
самый | |
gen. | nhất |
себе | |
inf. | cứ |
рана | |
prop.&figur. | vết thương |
| |||
người con gái |
Дочь: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |