воссоздание | |
gen. | khôi phục; phục hòi; xây dựng lại; nhớ lại; tạo lại; tái tạo |
Содержимое | |
comp., MS | Nội dung |
содержимое | |
gen. | đồ chứa ở trong; vật đựng bên trong |
база данных Secure Store | |
comp., MS | cơ sở dữ liệu lưu trữ bảo mật |
по | |
gen. | theo |
резервная копия | |
comp., MS | bản lưu |
выполнять | |
gen. | thực hiện |
в случае | |
gen. | nếu có chuyện |
машинный | |
gen. | máy |
сбой | |
comp., MS | hỏng hóc |
или | |
gen. | hoặc |
программный | |
gen. | chương trình |
ошибка | |
comp., MS | lỗi |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
поддержание | |
gen. | duy trì |
целостность данных | |
comp., MS | toàn vẹn dữ liệu |
метод | |
gen. | cách |
и | |
gen. | và |
являться | |
gen. | là |
копирование | |
gen. | sao lục |
с | |
gen. | với |
контрольный | |
gen. | kiềm soát |
точка | |
gen. | chấm |
журнал | |
comp., MS | Nhật ký Lịch sử |
| |||
sự khôi phục (восстановление); phục hòi (восстановление); xây dựng lại (восстановление); sự nhớ lại (в памяти); sự tạo lại (творческое воспроизведение); tái tạo (творческое воспроизведение); dựng lại (творческое воспроизведение) |