DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
Внутренняя
 внутренне
gen. trong lòng
| служба
 служба Windows Azure Multi-Factor Authentication
comp., MS Dịch vụ Windows Azure Multi-Factor Authentication
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
внутренний adj.stresses
gen. bên trong; trong; phía trong; bề trong; nội; thuộc về nội tâm (относящийся к психической деятельности); thâm tâm (относящийся к психической деятельности); trong lòng (относящийся к психической деятельности); nội tại (относящийся к сущности чего-л.); bên trong (относящийся к сущности чего-л.); nội bộ (относящийся к сущности чего-л.); trong nước (внутригосударственный); nội địa (внутригосударственный); đối nội (внутригосударственный)
внутренне adj.
gen. trong lòng
Внутренняя: 50 phrases in 3 subjects
General41
Medical2
Microsoft7