DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đường băngstresses
gen. взлётная дорожка
avia. полоса; лётная дорожка; взлётно-посадочная полоса (cất và hạ cánh)
đường băng: 24 phrases in 2 subjects
General22
Geography2