DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đi tàu biểnstresses
gen. плавать (на судне и т.п.); плыть (на судне и т.п.)
chuyên, cuộc đi tàu biền
gen. плавание (рейс)
đi tàu biển: 4 phrases in 1 subject
General4