DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
va-nistresses
gen. ванилин
cây va-ni
gen. ваниль (растение)
thuộc về va-ni
gen. ванильный
quả, trái va-ni
coll. ваниль
va-ni: 3 phrases in 2 subjects
General1
Geography2