DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
quà, trái thạch lựustresses
gen. гранат (плод)
thuộc về thạch lựu
bot. гранатовый
cây thạch lựu
gen. гранат (дерево)
bằng thạch lựu
gen. гранатовый (о драгоценном камне)
ngọc, đá thạch lựu
mineral. гранат
thạch lựu: 2 phrases in 1 subject
General2