DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thuốc đượcstresses
gen. натравить (уничтожить в каком-л. количестве, nhiều); натравливать (уничтожить в каком-л. количестве, nhiều)
cây thược dược
bot. георгин (Dahlia)
thược dược: 17 phrases in 2 subjects
General10
Microsoft7