DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
quân sựstresses
gen. военный (относящийся к войне)
người quân sứ
gen. парламентёр
quân sư
gen. военный советник
thuộc vè quân sự
gen. воинский
thuộc về quân sứ
gen. парламентёрский
quân sự: 112 phrases in 2 subjects
General111
Military1