DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
quân chủngstresses
gen. войска (вид вооружённых сил)
tính chất quằn chúng
gen. массовость
quần chung
gen. трезвон
quân chùng
gen. вид вооружённых сил
quần chúng
gen. массы
có tính chất quần chúng
gen. массовый
quân chủng: 63 phrases in 4 subjects
Figurative1
General57
Informal2
Microsoft3