DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
phong cảnhstresses
gen. вид (пейзаж, перспектива); панорама (вид); пейзаж
vẽ phong cảnh
gen. пейзажный (изображающий пейзаж)
phông cành
theatre. обстановка
phong cành
gen. ландшафт (пейзаж)
thuộc về phong cảnh
gen. пейзажный
phông cành: 28 phrases in 2 subjects
General27
Military1