DictionaryForumContacts

   Spanish
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
operador m
comp., MS toán tử, thao tác viên, cán bộ
mexic., comp., MS nhà cung cấp
operador v
comp., MS nhà cung cấp dịch vụ di động
operador: 11 phrases in 2 subjects
Mexican1
Microsoft10