DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã làm cái gì,stresses
gen. наговорить на кого-л., что он сделал (и т.п., v. v...)
nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã làm cái gì
gen. наговаривать на кого-л., что он сделал (и т.п., v. v...)