Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
nói oan cho
đồ điêu cho, vu oan, vu khống
người nào rằng anh ta đã làm cái gì,
stresses
gen.
наговорить
на кого-л.
, что он сделал
(и т.п., v. v...)
nói oan cho
đồ điêu cho, vu oan, vu khống
người nào rằng anh ta đã làm cái gì
gen.
наговаривать
на кого-л.
, что он сделал
(и т.п., v. v...)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips