DictionaryForumContacts

   Spanish
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
marcado m
comp., MS đã gắn cờ, đã gắn cờ; gắn cờ
marcar v
comp., MS Quay số
marca v
comp., MS cờ
marco v
comp., MS khuôn khổ
marcado: 26 phrases in 2 subjects
Mexican3
Microsoft23