Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
làm... dâm đãng
stresses
gen.
развратить
(trụy lạc, sa đọa, hù hóa, hư hòng, đồi bại, bại hoại)
;
развращать
(trụy lạc, sa đọa, hù hóa, hư hòng, đồi bại, bại hoại)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips