Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không biết ngượng
stresses
gen.
беззастенчивый
;
бесстыдный
;
без зазрения совести
sự
không biết ngượng
gen.
бесстыдство
một cách
không biết ngượng
gen.
беззастенчиво
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips