DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
dùng đượcstresses
gen. годиться; пригодиться; проноситься (какое-л. время); прослужить (о чём-л.); годный
đựng được
gen. вместиться; вмещаться; поместиться (вмещаться); помещаться (вмещаться)
dung được
gen. дозволенный
sự dùng được
gen. годность
dùng được: 109 phrases in 4 subjects
General96
Informal2
Microsoft10
Proverb1