DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
chẳng khác gistresses
gen. равносильный (равнозначный)
chẳng khác gì
gen. как
chẳng khác gì...
gen. точно так же, как...
chẳng khác gì: 5 phrases in 2 subjects
General4
Saying1