DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
bị cảm lạnhstresses
gen. простудиться (Una_sun); простудиться (càm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, cảm); простужаться (càm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, cảm); простывать (простужаться, cảm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, càm); простыть (простужаться, cảm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, càm)
bị càm lạnh
gen. схватить простуду
bị cảm lạnh: 10 phrases in 1 subject
General10