Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
bằng phẳng
stresses
gen.
гладкий
;
плоский
;
ровный
(гладкий)
;
укатанный
inf.
торный
trở nên
bằng phẳng
gen.
выравниваться
(делаться ровным)
;
выровняться
(делаться ровным)
một cách
bằng phẳng
gen.
ровно
(гладко)
một cách
bằng phằng
gen.
гладко
(ровно)
bằng phẳng:
12 phrases
in 1 subject
General
12
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips