Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
người
bạn đường
stresses
gen.
компаньон
(попутчик)
;
попутчик
;
попутчица
;
спутник
;
спутница
bạn đường
gen.
партнёр
(компаньон)
fig.
попутчик
(nhất thời)
;
попутчица
(nhất thời)
bàn dương
photo.
позитивный
bản dương
photo.
позитив
bạn đường:
13 phrases
in 3 subjects
General
9
Geography
1
Photography
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips