DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
người bạn đườngstresses
gen. компаньон (попутчик); попутчик; попутчица; спутник; спутница
bạn đường
gen. партнёр (компаньон)
fig. попутчик (nhất thời); попутчица (nhất thời)
bàn dương
photo. позитивный
bản dương
photo. позитив
bạn đường: 13 phrases in 3 subjects
General9
Geography1
Photography3