DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
cái biểu xíchstresses
gen. прицел (у оружия)
thuộc về biểu xích
gen. прицельный
cái, bảng biểu xích
mil. прицельная планка
biểu xích: 4 phrases in 1 subject
General4