человек | |
gen. | người; người; người; nhân vật; kẻ |
как | |
gen. | như thế nào |
субъект | |
comp., MS | tài khoản chính |
отношение | |
comp., MS | mối quan hệ |
и | |
gen. | và |
сознательно | |
gen. | tự giác |
деятельность | |
gen. | hoạt động |
устойчивый | |
gen. | vững chắc |
система | |
comp., MS | hệ thống |
социальный | |
comp., MS | mạng xã hội |
значимый | |
gen. | có nghĩa |
чёрт | |
gen. | quỷ |
характеризовать | |
gen. | nêu đặc điểm |
индивид | |
gen. | cá nhân |
как | |
gen. | như thế nào |
член | |
gen. | bộ phận |
общество | |
gen. | xã hội |
или | |
gen. | hoặc |
общность | |
gen. | đồng nhất |
понятие | |
philos. | khái niệm |
личность | |
gen. | nhân cách |
следовать | |
gen. | đi theo |
отличать | |
gen. | phân biệt |
от | |
gen. | từ |
понятие | |
philos. | khái niệm |
индивид | |
gen. | cá nhân |
и | |
gen. | và |
индивидуальность | |
gen. | tính cách cá nhân |
личность | |
gen. | nhân cách |
определять | |
gen. | xác định |
данные | |
comp., MS | dữ liệu |
система | |
comp., MS | hệ thống |
общественные отношения | |
gen. | những quan hệ xã hội |
культура | |
gen. | văn hóa |
и | |
gen. | và |
обусловить | |
gen. | chế ước |
также | |
gen. | cũng |
биологический | |
gen. | sinh vật học |
особенность | |
gen. | đặc điểm |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |