DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | форма
 форма
gen. hình dáng; hình thức; hình dạng; hình dáng; hình thù; hình dung
| вид
 виды
gen. loài
| обладающие
 обладать
gen.
| существенными
 существенный
gen. căn bản
| качественными
 качественный
philos. chất
| признаками
 признак
gen. dấu hiệu
| образец
 образец
comp., MS bản cái
| модель
 модель
gen. kiều
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
2 | Единица
 единицы
comp., MS đơn vị
расчленения | изучаемой
 изучать
comp., MS tìm kiếm khách hàng tiềm năng
| реальности
 реальность
gen. thực tại
| в
 в
gen. vào lúc
типологии 3 | Человек
 человек
gen. người
| наделённый
 наделить
gen. phân chia
| какими-либо
 какой-либо
gen. nào đấy
| характерными
 характерно
gen. đặc biệt
| свойствами
 свойство
comp., MS tính chất, thuộc tính
| яркий
 яркий
gen. sáng
| представитель
 представитель
comp., MS đại diện
| какой-либо
 какой-либо
gen. nào đấy
| группы людей
 группа людей
gen. nhóm người
| в частности
 в частности
gen. chằng hạn là
| сословия
 сословие
gen. đẳng cấp
| нации
 нация
gen. dân tộc
| эпохи
 эпоха
gen. thời đại
См | также
 также
gen. cũng
| Типическое
 типический
gen. điển hình
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4