форма | |
gen. | hình dáng; hình thức; hình dạng; hình dáng; hình thù; hình dung |
виды | |
gen. | loài |
обладать | |
gen. | có |
существенный | |
gen. | căn bản |
качественный | |
philos. | chất |
признак | |
gen. | dấu hiệu |
образец | |
comp., MS | bản cái |
модель | |
gen. | kiều |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
единицы | |
comp., MS | đơn vị |
изучать | |
comp., MS | tìm kiếm khách hàng tiềm năng |
реальность | |
gen. | thực tại |
в | |
gen. | vào lúc |
человек | |
gen. | người |
наделить | |
gen. | phân chia |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
характерно | |
gen. | đặc biệt |
свойство | |
comp., MS | tính chất, thuộc tính |
яркий | |
gen. | sáng |
представитель | |
comp., MS | đại diện |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
группа людей | |
gen. | nhóm người |
в частности | |
gen. | chằng hạn là |
сословие | |
gen. | đẳng cấp |
нация | |
gen. | dân tộc |
эпоха | |
gen. | thời đại |
также | |
gen. | cũng |
типический | |
gen. | điển hình |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |