DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | узкий
 узкий
gen. hẹp; hẹp; chật; chật chội; chật hẹp
| горный
 горный
gen. núi; khai khoáng
| проход
 проход
gen. đi qua
| или
 или
gen. hoặc
| суженная
 судить
gen. xử án
| часть
 часть
gen. phần
| речной долины
 речная долина
gen. thung lũng sông
| с
 с
gen. với
| высокими
 высокий
gen. trang nhã
| крутыми
 круто
gen. dựng đứng
| склонами
 склон
gen. sườn
2 | Короткий
 короткий
gen. ngắn
| морской
 морской
gen. biển
| пролив
 пролив
gen. eo biển
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4