равновесие | |
gen. | cân bằng; thăng bằng; quấn bình |
выражение | |
gen. | bày tỏ; tỏ lộ; biểu hiện; biểu thị |
отношение | |
comp., MS | mối quan hệ |
между | |
gen. | ở giữa |
сторона | |
gen. | bên |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
деятельность | |
gen. | hoạt động |
который | |
gen. | cái nào |
должен | |
gen. | phải |
уравновешивать | |
prop.&figur. | làm cân bằng |
друг друга | |
gen. | nhau |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |