DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 прибалтийско | финское
 финский
gen. Phần-lan
| племя
 племя
gen. bộ lạc; bộ tộc
| в
 в
gen. vào lúc; ; tại; ; tại; trong
Приладожье | и
 и
gen.
Белозерье | Сельское хозяйство
 сельское хозяйство
gen. nông nghiệp
| промыслы
 промыслы
gen. xí nghiệp khai khoáng
| С
 с
gen. với
9 в. в | составе
 состав
gen. thành phần
Киевской Руси | Потомки
 потомок
comp., MS hậu duệ
| весей
 весь
gen. tất cả
вепсы 2 | Название
 название
comp., MS chú thích
| небольшого
 небольшой
gen. không lớn
сельского поселения | у
 у
gen. ở gần
| славян
 славянин
gen. người Xlavơ
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4