DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | последовательная
 последовательный
gen. liên tục; kế tiếp nhau; hợp lô-gích; hợp lý luận; hợp lý; nhất quán
| смена
 смена
gen. thay đồi; đồi thay; thay
| явлений
 явление
gen. hiện tượng
| состояний
 состояние
gen. tình trạng
| в
 в
gen. vào lúc
| развитии
 развитие
gen. phát triển
| чего
 чего
nonstand. đề làm gì
нибудь 2 | Совокупность
 совокупность
gen. toàn bộ
| последовательных
 последовательный
gen. liên tục
| действий
 действия
comp., MS Hành động
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| достижения
 достижение
comp., MS thành tích
| ка
 к
gen. về phía
| результата
 результат
gen. kết quả
3 | Порядок
 порядок
gen. trật tự
| рассмотрения дел
 рассмотрение дела
gen. xét xử vụ án
| в
 в
gen. vào lúc
| суде
 суд
gen. tòa án
| судопроизводство
 судопроизводство
law thù tục tố tụng
| судебное дело
 судебное дело
gen. vụ án
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4