DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | осуществление
 осуществление
gen. thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành
| ка
 -ка
gen. ...đi; ...nào; ...đi nào
| плана
 план
comp., MS kế hoạch
| идеи
 идея
comp., MS đầu mối
и т. п 2 | В
 в
gen. vào lúc
| экономике
 экономика
gen. kinh tế
| продажа
 продажа
comp., MS bán hàng
| товаров
 товары
comp., MS kiểm kê
| или
 или
gen. hoặc
| имущества
 имущество
gen. tài sản
| превращение
 превращение
gen. biến thành
| их
 их
gen. họ
| в
 в
gen. vào lúc
| деньги
 деньги
gen. tiền
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4