осуществление | |
gen. | thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành |
-ка | |
gen. | ...đi; ...nào; ...đi nào |
план | |
comp., MS | kế hoạch |
идея | |
comp., MS | đầu mối |
в | |
gen. | vào lúc |
экономика | |
gen. | kinh tế |
продажа | |
comp., MS | bán hàng |
товары | |
comp., MS | kiểm kê |
или | |
gen. | hoặc |
имущество | |
gen. | tài sản |
превращение | |
gen. | biến thành |
их | |
gen. | họ |
в | |
gen. | vào lúc |
деньги | |
gen. | tiền |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |