описание | |
gen. | miêu tả; mồ tả; tả |
жизнь | |
gen. | cuộc sống; sinh hoạt; đời sống; đời |
человек | |
gen. | người; người; người |
жанр | |
comp., MS | thể loại |
исторический | |
gen. | lịch sử |
художественный | |
gen. | nghệ thuật |
и | |
gen. | và |
научный | |
gen. | khoa học |
проза | |
gen. | văn xuôi |
современный | |
gen. | đòng thời |
биография | |
comp., MS | tiểu sử |
выявлять | |
gen. | tồ rõ |
исторический | |
gen. | lịch sử |
национальный | |
gen. | dân tộc |
и | |
gen. | và |
социальный | |
comp., MS | mạng xã hội |
обусловленность | |
gen. | chế ước |
психологический | |
gen. | tâm lý học |
тип | |
gen. | loại |
личность | |
gen. | nhân cách |
она | |
gen. | cụ ấy |
причинный | |
philos. | nhân quả |
следственный | |
law | điều tra |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
мир | |
gen. | thế giới |
жизнь | |
gen. | cuộc sống |
человек | |
gen. | người |
как | |
gen. | như thế nào |
совокупность | |
gen. | toàn bộ |
его | |
gen. | nó |
поступок | |
gen. | hành động |
событие | |
comp., MS | sự kiện |
и | |
gen. | và |
умонастроение | |
gen. | tâm trạng |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |