наиболее | |
gen. | nhất; hơn cả; hơn hết; tối |
деятельный | |
gen. | tích cực; hăng hái; hoạt động |
часть | |
gen. | phần; bộ phận |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
организация | |
comp., MS | tổ chức |
один | |
gen. | một |
из | |
gen. | từ |
сторона | |
gen. | bên |
Баланс | |
comp., MS | Cân bằng |
бухгалтерский | |
gen. | kế toán |
показывать | |
gen. | đưa cho xem |
состав | |
gen. | thành phần |
размещение | |
comp., MS | sắp xếp |
и | |
gen. | và |
использование | |
gen. | dùng |
средство | |
comp., MS | công cụ |
который | |
gen. | cái nào |
группировать | |
gen. | nhóm... lại |
по | |
gen. | theo |
признак | |
gen. | dấu hiệu |
их | |
gen. | họ |
функциональный | |
med. | chức năng |
роль RBAC | |
comp., MS | vai trò RBAC |
в | |
gen. | vào lúc |
хозяйство | |
gen. | doanh nghiệp |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |