местонахождение | |
gen. | chỗ ở; nơi sở tại; trú sở; trụ sở |
учреждение | |
gen. | thành lập; sáng lập; cơ quan |
предприятие | |
comp., MS | xí nghiệp, doanh nghiệp |
или | |
gen. | hoặc |
местожительство | |
gen. | trú quán |
лицо | |
gen. | mặt |
письменный | |
gen. | viết |
поздравление | |
gen. | chúc mừng |
главным образом | |
gen. | chù yếu là |
по случаю | |
gen. | nhân dịp cái |
юбилей | |
gen. | kỷ niệm |
IP-адрес | |
comp., MS | địa chỉ IP |
в | |
gen. | vào lúc |
символический | |
gen. | tượng trưng |
обозначение | |
gen. | đánh dấu |
по́ля́ | |
gen. | lề |
память | |
comp., MS | thiết bị lưu trữ |
в | |
gen. | vào lúc |
который | |
gen. | cái nào |
размещать | |
gen. | xếp đặt |
данные | |
gen. | tài liệu |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |