каменистый | |
gen. | có đá; lắm đá |
гряда | |
gen. | luống; dãy; hàng |
возвышенность | |
gen. | chỗ đất cao; miền đất cao; cao cả; cao quý; cao thượng |
сложить | |
gen. | xếp |
корить | |
inf. | trách móc |
порода | |
gen. | nòi |
скалистый | |
gen. | lởm chởm đá |
обрыв | |
gen. | dốc đứng |
берег реки | |
gen. | bớ sông |
в | |
gen. | vào lúc |
центр | |
math. phys. | tâm |
и | |
gen. | và |
на Севере | |
gen. | ở phương Bắc |
европейский | |
gen. | châu Âu |
часть | |
gen. | phần |
Российская Федерация | |
gen. | Liên Bang Nga |
на | |
gen. | trên |
Урал | |
geogr. | U-ran |
отдельно | |
gen. | riêng biệt |
гора | |
gen. | núi |
составная часть | |
gen. | bộ phận cấu thành |
географический | |
gen. | địa lý học |
название | |
comp., MS | chú thích |
старинный | |
gen. | cồ |
название | |
comp., MS | chú thích |
гора | |
gen. | núi |
Урал | |
geogr. | U-ran |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |