DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | каменистая
 каменистый
gen. có đá; lắm đá
| гряда
 гряда
gen. luống; dãy; hàng
| возвышенность
 возвышенность
gen. chỗ đất cao; miền đất cao; cao cả; cao quý; cao thượng
| сложенная
 сложить
gen. xếp
| коренными
 корить
inf. trách móc
| породами
 порода
gen. nòi
| скалистые
 скалистый
gen. lởm chởm đá
| обрывы
 обрыв
gen. dốc đứng
| берегов рек
 берег реки
gen. bớ sông
| в
 в
gen. vào lúc
| центре
 центр
math. phys. tâm
| и
 и
gen.
| на севере
 на Севере
gen. ở phương Bắc
| Европейской
 европейский
gen. châu Âu
| части
 часть
gen. phần
| Российской Федерации
 Российская Федерация
gen. Liên Bang Nga
| на
 на
gen. trên
| Урале
 Урал
geogr. U-ran
2 | Отдельная
 отдельно
gen. riêng biệt
| гора
 гора
gen. núi
| составная часть
 составная часть
gen. bộ phận cấu thành
| географических
 географический
gen. địa lý học
| названий
 название
comp., MS chú thích
3 | Старинное
 старинный
gen. cồ
| название
 название
comp., MS chú thích
| гор
 гора
gen. núi
| Урала
 Урал
geogr. U-ran
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4