DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | имя
 имя
gen. tên gọi; tên tuồi; danh tiếng; tiếng tăm; tiếng
| данное
 данные
comp., MS dữ liệu
| основателю
 основатель
gen. người sáng lập
| буддизма
 буддизм
gen. đạo Phật
Сиддхартхе Гаутаме | происходившему
 происходить
gen. xảy ra
| по преданию
 по преданию
gen. tương truyền
| из
 из
gen. từ
| царского
 царский
gen. hoàng đế
| рода
 род
gen. thị tộc
| племени
 племя
gen. bộ lạc
шакьев | в
 в
gen. vào lúc
| Сев
 сев
gen. gieo
| Индии
 Индия
gen. Ấn Độ
2 | В
 в
gen. vào lúc
| буддизме
 буддизм
gen. đạo Phật
| существо
 существо
gen. thực chất
| достигшее
 достигнуть
gen. đi đến
| состояние
 состояние
gen. tình trạng
| высшего
 высший
gen. cao nhất
| совершенства
 совершенство
gen. hoàn thiện hoàn mỹ
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4