имя | |
gen. | tên gọi; tên tuồi; danh tiếng; tiếng tăm; tiếng |
данные | |
comp., MS | dữ liệu |
основатель | |
gen. | người sáng lập |
буддизм | |
gen. | đạo Phật |
происходить | |
gen. | xảy ra |
по преданию | |
gen. | tương truyền |
из | |
gen. | từ |
царский | |
gen. | hoàng đế |
род | |
gen. | thị tộc |
племя | |
gen. | bộ lạc |
в | |
gen. | vào lúc |
сев | |
gen. | gieo |
Индия | |
gen. | Ấn Độ |
в | |
gen. | vào lúc |
буддизм | |
gen. | đạo Phật |
существо | |
gen. | thực chất |
достигнуть | |
gen. | đi đến |
состояние | |
gen. | tình trạng |
высший | |
gen. | cao nhất |
совершенство | |
gen. | hoàn thiện hoàn mỹ |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |