DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | высшая точка
 высшая точка
gen. điềm cao nhất; cao điểm
2 | Резкое
 резкий
gen. mạnh; dữ dội; gay gắt; gắt; khó chịu; chói
| кратковременное
 кратковременный
gen. không lâu
| увеличение
 увеличение
comp., MS thu phóng
| объёма работы
 объём работ
gen. khối lượng công việc
| нагрузки
 нагрузка
gen. xếp hàng lẻn
| предприятия
 предприятие
comp., MS xí nghiệp, doanh nghiệp
| средств
 средство
comp., MS công cụ
| транспорта
 транспорт
gen. vận tải
| в
 в
gen. vào lúc
| определенные
 определённый
gen. quy định
| часы
 час
gen. tiếng
| суток
 сутки
gen. ngày đêm
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4