высшая точка | |
gen. | điềm cao nhất; cao điểm |
резкий | |
gen. | mạnh; dữ dội; gay gắt; gắt; khó chịu; chói |
кратковременный | |
gen. | không lâu |
увеличение | |
comp., MS | thu phóng |
объём работ | |
gen. | khối lượng công việc |
нагрузка | |
gen. | xếp hàng lẻn |
предприятие | |
comp., MS | xí nghiệp, doanh nghiệp |
средство | |
comp., MS | công cụ |
транспорт | |
gen. | vận tải |
в | |
gen. | vào lúc |
определённый | |
gen. | quy định |
час | |
gen. | tiếng |
сутки | |
gen. | ngày đêm |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |