DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | ассортимент
 ассортимент
gen. mặt hàng; bộ
| продукции
 продукция
gen. sản lượng; sản xuất; khối lượng sản xuất; sản phẩm; chế phẩm
| состав
 состав
gen. thành phần; hợp chất; hợp dịch; hợp phần
| и
 и
gen.
| соотношение
 соотношение
gen. tương quan
| отдельных
 отдельно
gen. riêng biệt
| видов
 видовой
biol. loài
| изделий
 изделие
gen. chế tạo
| в
 в
gen. vào lúc
| продукции
 продукция
gen. sản lượng
| предприятия
 предприятие
comp., MS xí nghiệp, doanh nghiệp
| отрасли
 отрасль
gen. ngành
| производства
 производство
gen. làm
| или
 или
gen. hoặc
| какой-либо
 какой-либо
gen. nào đấy
| группе
 Группы
comp., MS Nhóm
| товаров
 товары
comp., MS kiểm kê
2 | В
 в
gen. vào lúc
| торговом
 торговый
gen. thương nghiệp
| предприятии
 предприятие
comp., MS xí nghiệp, doanh nghiệp
| подбор
 подбор
gen. sưu tập
| различных
 различный
gen. khác nhau
| видов
 видовой
biol. loài
| и
 и
gen.
| сортов
 сорт
gen. loại
| товаров
 товары
comp., MS kiểm kê
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4