взгляд | |
gen. | nhìn; mắt nhìn; mắt; quan điềm; quan niệm; cách nhìn |
и другое | |
gen. | cả hai |
| |||
cái nhìn; mắt nhìn (выражение глаз); mắt (выражение глаз); quan điềm (точка зрения); quan niệm (точка зрения); cách nhìn (точка зрения); ý kiến (мнение); kiến giải (мнение) |
Взгляд: 194 phrases in 1 subject |
General | 194 |