DictionaryForumContacts

   Assamese Vietnamese
Google | Forvo | +
সৰল
 সৰল
comp., MS đơn giản
| মাৰকআপ
 মাৰ্কআপ
comp., MS vết cập nhật
| দৰশন
 Backstage দৰ্শন
comp., MS dạng xem Backstage; cách nhìn Backstage
 PivotChart দৰ্শন
comp., MS dạng xem PivotChart
 PivotTable দৰ্শন
comp., MS dạng xem PivotTable
 SQL দৰ্শন
comp., MS góc nhìn SQL; dạng xem SQL

সৰল form.
comp., MS đơn giản