DictionaryForumContacts

   Assamese Vietnamese
Google | Forvo | +
চিতৰ
 চিত্ৰ
comp., MS hình ảnh; ảnh; Ảnh
একচেনট | পৰকৰিয়া
 প্ৰক্ৰিয়া
comp., MS Qui trình

to phrases
চিত্ৰ n
comp., MS hình ảnh; ảnh; Ảnh
চিত্ৰ: 9 phrases in 1 subject
Microsoft9