DictionaryForumContacts

   Spanish Vietnamese
Google | Forvo | +
Jerarquía
 Jerarquía
comp., MS Cấu trúc phân cấp
| horizontal
 horizontal
comp., MS khổ ngang

to phrases
jerarquía f
comp., MS phân cấp; cấp bậc
Jerarquía f
comp., MS Cấu trúc phân cấp
Jerarquía: 5 phrases in 1 subject
Microsoft5